Make Flashcards
1
Q
make do with
A
dùng tạm
2
Q
make for
A
đi về hướng nào đó
3
Q
make fun of
A
cười cợt
chế giễu ai
4
Q
make sth into
A
chuyển đổi
5
Q
make of
A
hiểu
6
Q
make off with
A
trộm mất rồi tẩu thoát
7
Q
make out
A
hiểu
đọc đc, nghe đc
8
Q
make over
A
trao tiền hoặc tài sản cho ai đó một cách hợp pháp
9
Q
make up
A
trang điểm
bịa chuyện
làm hòa, làm bạn trở lại
10
Q
make up for
A
bù đắp
bồi thường