Go Flashcards
1
Q
go after
A
đuổi theo
cố gắng đạt đc
2
Q
go ahead
A
bắt đầu, diễn ra, tiếp tục
3
Q
go along
A
tiếp tục, tiến triển
4
Q
go along (with)
A
đồng ý
chấp nhập
5
Q
go away
A
rời khỏi nơi nào đó
biến mất
6
Q
go back
A
trở lại
7
Q
go back on
A
nuốt lời
8
Q
go by
A
trôi qua (thgian)
9
Q
go down
A
giảm xuống
10
Q
go down with
A
bị ốm, ngã bệnh
11
Q
go in
A
đi vào
12
Q
go for
A
tấn công
yêu thích
lựa chọn
13
Q
go into
A
tham gia vào
14
Q
go in for
A
yêu thích
15
Q
go off
A
nổ tung (bom)
chuông reo
ôi thiu (thức ăn)
không còn thích cái gì