Fall Flashcards
1
Q
fall about
A
cười tới nỗi run bần bật
2
Q
fall apart
A
tan tành
vỡ tan
3
Q
fall away
A
giảm dần
biến mất
4
Q
fall back
A
rút lui
5
Q
fall back on
A
dựa vào
6
Q
fall behind
A
tụt lại phía sau
7
Q
fall down
A
ngã
8
Q
fall for
A
bị thu hút bởi ai đó
bị lừa
9
Q
fall in with
A
đồng ý với
10
Q
fall off
A
giảm
11
Q
fall on
A
tấn công
giữ lấy thứ gì đầy phấn khích
12
Q
fall out
A
cãi nhau
13
Q
fall over
A
vấp
14
Q
fall through
A
thất bại
không theo kế hoạch
15
Q
fall to
A
trở thành trách nhiệm của ai