bring Flashcards
1
Q
bring about
A
gây ra
mang lại
2
Q
bring along
A
mang theo cùng
3
Q
bring around
A
thay đổi quan điểm
4
Q
bring back
A
trả lại cái gì
5
Q
bring on
A
gây ra mang lại
6
Q
bring down
A
đánh bại ai
giảm
7
Q
bring forward
A
làm cái gì xảy ra sớm hơn dự kiến
8
Q
bring in
A
giới thiệu luật mới
9
Q
bring off
A
thành công
10
Q
bring out
A
ra mắt
làm lộ ra
11
Q
bring round/ around
A
làm ai tỉnh lại
12
Q
bring up
A
nuôi nấng