Put Flashcards
1
Q
put away
A
cất đi
2
Q
put aside
A
bỏ qua
tiết kiệm
dành ra
3
Q
put back
A
đặt lại vào vị trí cũ
4
Q
put down
A
đặt xuống
5
Q
put forward
A
đề xuất
gợi ý
6
Q
put off
A
hoãn lại
7
Q
put on
A
mặc quần áo
8
Q
put out
A
dập lửa
9
Q
put through
A
nối máy
10
Q
put up
A
xây dựng
dựng lên
11
Q
put SO up
A
cho ai đó ngủ nhờ
12
Q
put up with
A
chịu đựng