Get Flashcards
1
Q
get about/ around
A
đi đây đó
2
Q
get along/on (with)
A
có mqh tốt với ai
3
Q
get at
A
chỉ trích
mắng nhiếc
4
Q
get away
A
trốn thoát
5
Q
get by
A
xoay sở để sống
6
Q
get down to
A
bắt đầu làm gì
7
Q
get in/ out
A
đi vào/ ra
8
Q
get into
A
tới nơi nào đó
9
Q
get on/ off
A
lên/ xuống xe, máy bay
10
Q
get on with
A
tiếp tục làm gì
11
Q
get out of
A
trốn tránh làm gì
12
Q
get over
A
vượt qua
13
Q
get rid of
A
loại bỏ
14
Q
get round (to)
A
có thgian làm gì
15
Q
get together
A
gặp nhau
tụ tập