Look Flashcards
1
Q
look ahead
A
hướng tới tương lai
2
Q
look away
A
quay mặt đi
3
Q
look back on
A
nhớ về quá khứ
4
Q
look down on
A
khinh thường, coi thường
5
Q
look in
A
tạt qua
6
Q
look into
A
ktra
nghiên cứu
7
Q
look on
A
quan sát
chứng kiến
8
Q
look out
A
cẩn thận
coi chừng
9
Q
look over
A
xem lại
ktra
10
Q
look through
A
xem qua
xem lướt
11
Q
look up
A
tra cứu
12
Q
look up to
A
tôn trọng
ngưỡng mộ