Từ vựng quốc gia bài 1 Flashcards
1
Q
Việt Nam
Tôi là người Việt Nam
A
베트남
저 는 베트남 사잠 입니다
2
Q
Đức
A
독일
3
Q
Pháp
A
프랑스
4
Q
Nga
A
러시아
5
Q
Trung Quốc
Hoa là người Trung Quốc phải không ?
A
중국
화 시 는 중국 사람 입니까 ?
6
Q
Thái Lan
A
태국
7
Q
Úc
A
호주
8
Q
Inđônêsia
A
인도네시아
9
Q
Philipin
A
필리핀
10
Q
Ấn Độ
A
인도
11
Q
Anh
A
영국