BÀI 4 TIẾNG HÀN Flashcards
1
Q
Năm trước, năm ngoái
A
지난해 - 작년
2
Q
năm nay
A
올해 - 금년
3
Q
năm sau
A
다음 해 - 내년
4
Q
tháng trước
A
지난달
5
Q
tháng này
A
이번달
6
Q
tháng sau
A
다음달
7
Q
tuần trước
A
지난주
8
Q
tuần này
A
이번주
9
Q
tuần sau
A
다음주
10
Q
năm
A
년
11
Q
tháng
A
월
12
Q
ngày
A
일
13
Q
ngày thường trong tuần
A
평일 - 주중
14
Q
quán cà phê
A
커피숍
15
Q
thứ hai
A
월요일