Bài 4 Flashcards

1
Q

chủ nhật

A

일요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thứ bảy

A

토요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thứ sáu

A

금요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thứ năm

A

목요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thứ tư

A

수요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thứ ba

A

화요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thứ hai

A

월요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

năm

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tháng

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ngày

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

giờ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hôm kia

A

그저께

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hôm qua

A

어제

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hôm nay

A

오늘

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ngày mai

A

내일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ngày kia

A

모레

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

năm trước, năm ngoái

A

지난해 / 작년

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

năm nay

A

올해 / 금년

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

năm sau

A

다음 해 / 내년

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tháng trước

A

지난달

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tháng sau

A

다음 달

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

tuần trước

A

지난주

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

tuần này

A

이번 주

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tuần sau

A

다음 주

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

ngày thường trong tuần

A

평일 / 주중

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

cuối tuần

A

주말

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

giảng viên

A

강사

28
Q

ngắm ( ngắm hoa, ngắm cảnh )

A

구경하다

29
Q

A

그리고

30
Q

việc leo núi

A

등산

31
Q

ngày lễ

A

명절

32
Q

kỳ nghỉ (của học sinh)

A

방학

33
Q

núi

A

34
Q

tiệc sinh nhật

A

생일파티

35
Q

ngày Tết

A

설날

36
Q

bài tập

A

숙제

37
Q

kỳ thi

A

시험

38
Q

sự làm thêm

A

아르바이트

39
Q

đẹp

A

아름답다

40
Q

sự hướng dẫn

A

안내

41
Q

số điện thoại

A

전화번호

42
Q

tốt nghiệp

A

졸업하다

43
Q

tầng

A

44
Q

quán cà phê

A

커피숍 /

45
Q

Giáng sinh

A

크리스마스

46
Q

tổ chức tiệc

A

파티를 하다

47
Q

số (phòng)

A

48
Q

họp, hội nghị

A

회의하다

49
Q

kỳ nghỉ

A

휴가

50
Q

đi thi, xem

A

보다

51
Q

ngày mấy ?

A

며칠

52
Q

which ? cái gì, ngày nào, cái nào ??

Cái gì mà mình ko chắc chắn hoặc ko bt rõ

A

무슨

53
Q

sự đến nơi

A

도착

54
Q

sân bay

A

공항

55
Q

nói

A

말하다

56
Q

khoa ( khoa tiếng anh, khoa tiếng hàn )

A

학과

57
Q

307

A

삼백칠

58
Q

1501

A

천오백일

59
Q

sự đọc hiểu, môn đọc hiểu

A

읽기

60
Q

môn viết

A

쓰기

61
Q

cuộc hẹn , sự hẹn

A

약속

62
Q

sự nấu ăn, món ăn

A

요리

63
Q

hằng ngày

A

날마다

64
Q

buổi học

A

수업

65
Q

công việc

A

66
Q

gia đình

A

집안

67
Q

món quà

A

선물