Bài 4 Flashcards
chủ nhật
일요일
thứ bảy
토요일
thứ sáu
금요일
thứ năm
목요일
thứ tư
수요일
thứ ba
화요일
thứ hai
월요일
năm
년
tháng
월
ngày
일
giờ
시
hôm kia
그저께
hôm qua
어제
hôm nay
오늘
ngày mai
내일
ngày kia
모레
năm trước, năm ngoái
지난해 / 작년
năm nay
올해 / 금년
năm sau
다음 해 / 내년
tháng trước
지난달
tháng sau
다음 달
tuần trước
지난주
tuần này
이번 주
tuần sau
다음 주
ngày thường trong tuần
평일 / 주중
cuối tuần
주말
giảng viên
강사
ngắm ( ngắm hoa, ngắm cảnh )
구경하다
và
그리고
việc leo núi
등산
ngày lễ
명절
kỳ nghỉ (của học sinh)
방학
núi
산
tiệc sinh nhật
생일파티
ngày Tết
설날
bài tập
숙제
kỳ thi
시험
sự làm thêm
아르바이트
đẹp
아름답다
sự hướng dẫn
안내
số điện thoại
전화번호
tốt nghiệp
졸업하다
tầng
층
quán cà phê
커피숍 /
Giáng sinh
크리스마스
tổ chức tiệc
파티를 하다
số (phòng)
호
họp, hội nghị
회의하다
kỳ nghỉ
휴가
đi thi, xem
보다
ngày mấy ?
며칠
which ? cái gì, ngày nào, cái nào ??
Cái gì mà mình ko chắc chắn hoặc ko bt rõ
무슨
sự đến nơi
도착
sân bay
공항
nói
말하다
khoa ( khoa tiếng anh, khoa tiếng hàn )
학과
307
삼백칠
1501
천오백일
sự đọc hiểu, môn đọc hiểu
읽기
môn viết
쓰기
cuộc hẹn , sự hẹn
약속
sự nấu ăn, món ăn
요리
hằng ngày
날마다
buổi học
수업
công việc
일
gia đình
집안
món quà
선물