Từ vựng bài 3 Flashcards
1
Q
đi
A
가다
2
Q
đến
A
오다
3
Q
ngủ
A
자다
4
Q
ăn
A
먹다
5
Q
uống
A
마시다
6
Q
nói chuyện
A
이야기하다
7
Q
đọc
A
읽다
8
Q
nghe
A
듣다
9
Q
nhìn, xem
A
보다
10
Q
làm việc
A
일하다
11
Q
học
A
공부하다
12
Q
luyện tập thể thao, vận động
A
운동하다
13
Q
nghỉ, nghỉ ngơi
A
쉬다
14
Q
gặp gỡ
A
만나다
15
Q
mua
A
사다
16
Q
thích
A
좋아하다
17
Q
to
A
크다
18
Q
nhỏ
A
작다
19
Q
nhiều
A
많다
20
Q
ít
A
적다
21
Q
tốt
A
좋다
22
Q
xấu, tồi
A
나쁘다
23
Q
hay, thú vị
A
재미있다
24
Q
không hay
A
재미없다
25
Q
trà
A
차
26
Q
cà phê
A
커피
27
Q
bánh mì
A
빵
28
Q
sữa
A
우유