Từ vựng bài 3 Flashcards
đi
가다
đến
오다
ngủ
자다
ăn
먹다
uống
마시다
nói chuyện
이야기하다
đọc
읽다
nghe
듣다
nhìn, xem
보다
làm việc
일하다
học
공부하다
luyện tập thể thao, vận động
운동하다
nghỉ, nghỉ ngơi
쉬다
gặp gỡ
만나다
mua
사다
thích
좋아하다
to
크다
nhỏ
작다
nhiều
많다
ít
적다
tốt
좋다
xấu, tồi
나쁘다
hay, thú vị
재미있다
không hay
재미없다
trà
차
cà phê
커피
bánh mì
빵
sữa
우유
phim
영화
âm nhạc
음악
bạn, bạn bè
친구
cái gì
무엇
ở đâu
어디
ai
누구
khi nào, bao giờ
언제
công viên
공원
bài hát
노래
phòng
방
táo
사과
đi dạo
산책하다
mua sắm
쇼핑하다
chợ
시장
dùng bữa
식사하다
báo ( báo chí để đọc )
신문
kem
아이스크림
rất
아주
du lịch
여행
quần áo
옷
ở trên
위
hay, thường xuyên
자주
gọi điện thoại
전화하다
bây giờ/ đang
지금
đá bóng
축구를 하다
quán cà phê
카페
nước trái cây, nước ép
주스
trà xanh
녹차
nội thành, nội đô thành phố
시내
quán rượu, quầy rượu
술집
nước lọc
물
cô ca cola
꼴라
cà chua
토마토
dạy học
수업하다
giày nam
구두
이메일
tòa nhà cao tầng
빌딩
câu lạc bộ thể dục
헬스클럽
bơi lội
수영
dưa hấu
수박
ghét
싫어하다
học tập
배우다
phó từ - thật sự - really
정말