bài 7 Flashcards
1
Q
nhiều, vài
A
여러
2
Q
cái ( trái )
A
개
3
Q
người
A
명
4
Q
con
A
마리
5
Q
chén, ly
A
잔
6
Q
chiếc (xe, máy móc)
A
대
7
Q
bình
A
병
8
Q
đôi
A
켤레
9
Q
quyển
A
권
10
Q
trang
A
장
11
Q
rau
A
채소
12
Q
thức uống
A
음료수
13
Q
quần áo
A
옷
14
Q
quần
A
바지
15
Q
váy
A
치마
16
Q
giày
A
구두
17
Q
hộp bút
A
필통
18
Q
áo sơ mi
A
셔츠
19
Q
máy ảnh
A
카메라
20
Q
nước hoa quả, sinh tố
A
주스
21
Q
khu bán hàng điện tử / đồ công nghệ
A
전자상가
22
Q
dưa hấu
A
수박
23
Q
sách tiểu thuyết
A
소설책
24
Q
hạ giá/ giảm giá
A
세일
25
Q
hiệu sách
A
서점
26
Q
cá
A
생선
27
Q
cửa hàng văn phòng phẩm
A
문구점
28
Q
xoài
A
망고
29
Q
siêu thị nhỏ
A
마트
30
Q
thiết kế
A
디자인
31
Q
quả quýt
A
귤
32
Q
bánh quy
A
과자