bài 7 Flashcards

1
Q

nhiều, vài

A

여러

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cái ( trái )

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

người

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

con

A

마리

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chén, ly

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chiếc (xe, máy móc)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bình

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đôi

A

켤레

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

quyển

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

trang

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

rau

A

채소

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thức uống

A

음료수

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

quần áo

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

quần

A

바지

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

váy

A

치마

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

giày

A

구두

17
Q

hộp bút

A

필통

18
Q

áo sơ mi

A

셔츠

19
Q

máy ảnh

A

카메라

20
Q

nước hoa quả, sinh tố

A

주스

21
Q

khu bán hàng điện tử / đồ công nghệ

A

전자상가

22
Q

dưa hấu

A

수박

23
Q

sách tiểu thuyết

A

소설책

24
Q

hạ giá/ giảm giá

A

세일

25
Q

hiệu sách

A

서점

26
Q

A

생선

27
Q

cửa hàng văn phòng phẩm

A

문구점

28
Q

xoài

A

망고

29
Q

siêu thị nhỏ

A

마트

30
Q

thiết kế

A

디자인

31
Q

quả quýt

A

32
Q

bánh quy

A

과자