bài 6 Flashcards
cái gì ( cái gí đó ko xác định ) - what
무슨
thế nào ( how )
어떤
nào ( which )*
어느
leo núi
등산하다
xem phim
영화를 보다
ăn ngoài
외식하다
đi dạo
산책하다
đi dã ngoại
소풍가다
ca sĩ
가수
con chó
개
con mèo
고양이
môn đánh gôn
골프
phim kinh dị
공포 영화
hoa quả
과일
món Kimbap (cơm cuộn lá kim)
김밥
cây
나무
câu cá
낚시
bóng rổ
농구
động vật
동물
phim truyện, phim truyền hình
드라마
quả dâu
딸기
mì gói
라면
mũ, nón
모자
biển
바다
quả lê
배
bóng chuyền
배구
trải qua
보내다
món Bulgogi
불고기
món Bibimbap (cơm trộn)
비빔밥
giặt đồ
빨래하다
con chim
새
quà tặng
선물
ghét
싫어하다
phim hành động
액션 영화
bóng chày
야구
nấu ăn
요리하다
sớm
일찍
bóng đá
축구
nhảy múa
춤을 추다
đánh, chơi (thể thao)
đánh ( vợt, tennis, cầu lông,… )
치다
váy
치마
quần vợt, tennis
테니스
quả nho
포도
mệt nhọc
피곤하다
so, nếu vậy thì
그럼
đi đến ( đi rồi về )
다녀오다
trải qua
보내다
phó từ, 1 cách vui vẻ, 1 cách tốt đẹp
잘
gia đình
가족
ăn ngoài
외식하다
kinh dị ( phim kinh dị )
공포
xin lỗi
미안하다
chưa, vẫn
아직
khó
어렵다
em
동생
món sườn
갈비
cái quần
바지
váy
치마
ăn cơm
식사하다
sự nấu ăn
요리
giặt đồ
빨래
dọn dẹp
청소
mệt mỏi
피곤하다