bài 6 Flashcards
1
Q
cái gì ( cái gí đó ko xác định ) - what
A
무슨
2
Q
thế nào ( how )
A
어떤
3
Q
nào ( which )*
A
어느
4
Q
leo núi
A
등산하다
5
Q
xem phim
A
영화를 보다
6
Q
ăn ngoài
A
외식하다
7
Q
đi dạo
A
산책하다
8
Q
đi dã ngoại
A
소풍가다
9
Q
ca sĩ
A
가수
10
Q
con chó
A
개
11
Q
con mèo
A
고양이
12
Q
môn đánh gôn
A
골프
13
Q
phim kinh dị
A
공포 영화
14
Q
hoa quả
A
과일
15
Q
món Kimbap (cơm cuộn lá kim)
A
김밥
16
Q
cây
A
나무
17
Q
câu cá
A
낚시
18
Q
bóng rổ
A
농구
19
Q
động vật
A
동물
20
Q
phim truyện, phim truyền hình
A
드라마
21
Q
quả dâu
A
딸기
22
Q
mì gói
A
라면
23
Q
mũ, nón
A
모자
24
Q
biển
A
바다
25
Q
quả lê
A
배