bài 5 Flashcards
buổi sáng (AM)
오전
buổi chiều (PM)
오후
ban ngày
낮
ban đêm
밤
sáng
아침
trưa
점심
tối
저녁
sáng sớm
새벽
phút
분
giây
초
thức dậy
일어나다
đánh răng
이를 닦다
rửa mặt
세수하다
đọc
읽다
nhìn, xem
보다
đi lại (có tính thường xuyên)
다니다
học
배우다
làm bài tập
숙제하다
dọn vệ sinh
청소하다
tắm
목욕하다
đi làm
출근하다
tan tầm
퇴근하다
bắt đầu
시작하다
xong, kết thúc
끝나다
mùa đông
겨울
quê hương
고향
sân bay
공항
ngày ( khác với từ 일 , 일 là đơn vị đếm ko đứng 1 mình dc ) còn từ này
날
nam giới
남자
quán karaoke
노래방
nhận
받다
cơm
밥
bố mẹ
부모님
giờ học, buổi học
수업
bơi lội
수영
thi
시험을 보다
phụ nữ
여자
tiếng Anh
영어
lái xe
운전하다
Internet
인터넷
nhật kí
일기
nhà
집
đi làm
출근
xuất phát
출발하다
sau, sau khi
후
công ty
회사
họp, hội nghị
회의
dịch vụ vi tính, quán internet
PC방
rưỡi, half past!
반
often ( thường thì )
보통
ngủ trưa
잠
mỗi ngày
매일
xin lỗi
미안해요
vậy thì
그럼
dạng 요 của 입니다
이에요
thời gian
시간
khoảng chừng
쯤
khó
어렵다
ngắn
짧다