BÀI 7 TỪ VỰNG Flashcards
1
Q
hoa quả
A
과일
2
Q
rau
A
채소
3
Q
thức uống
A
음료수
4
Q
quần áo
A
옷
5
Q
quần
A
바지
6
Q
váy
A
치마
7
Q
giày
A
구두
8
Q
mũ, nón
A
모자
9
Q
nước hoa quả, sinh tố
A
주스
10
Q
Cái này bao nhiêu ạ?
A
이거 얼마예요?