Bài 6 Flashcards

1
Q

dùng khi hỏi về đối·tượng mà người hỏi không biết, không hình·dung ra được trước khi đặt câu hỏi.

A

무슨

dùng khi hỏi về đối·tượng mà người hỏi không biết, không hình·dung ra được trước khi đặt câu hỏi.
Ví·dụ:
이게 무슨 냄새지? = Đây là mùi gì thế?
무슨 말이에요? = (Lời) nói gì thế?
무슨 뜻이에요? = Nghĩa là gì thế?
무슨 일이에요? = Việc gì thế?
무슨 책이에요? = Sách gì thế?
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thế nào

A

어떤

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

nào

A

어느

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

leo núi

A

등산하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

du lịch

A

여행하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

xem phim

A

영화를 보다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

mua sắm

A

쇼핑하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bơi lội

A

수영하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ăn ngoài

A

외식하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đi dạo

A

산책하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đi dã ngoại

A

소풍가다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

con chó

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

con mèo

A

고양이

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

món Kimbap (cơm cuộn lá kim)

A

김밥

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

món Bulgogi

A

불고기

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

món Bibimbap (cơm trộn)

A

비빔밥

17
Q

biển

A

바다

18
Q

ghét

A

싫어하다

19
Q

hoa quả

A

과일