Từ vựng nghề nghiệp bài 1 Flashcards

1
Q

Học sinh

Nam là học sinh

A

학생

남 씨 는 학생 입니다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nhân viên công ty

Lan là nhân viên công ty phải không ?

A

회사원

란 씨 는 회사원 입니까

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

nhân viên ngân hàng

Thu là nhân viên ngân hàng

A

은행원

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

giáo viên

A

선생님

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bác sĩ

A

의사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

công chức, viên chức

A

공무원

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hướng dẫn viên du lịch

A

관광 가이드

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

nội trợ

A

주부

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dược sĩ

A

약사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tài xế lái xe

A

운전기사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly