Từ vựng nghề nghiệp bài 1 Flashcards
1
Q
Học sinh
Nam là học sinh
A
학생
남 씨 는 학생 입니다
2
Q
Nhân viên công ty
Lan là nhân viên công ty phải không ?
A
회사원
란 씨 는 회사원 입니까
3
Q
nhân viên ngân hàng
Thu là nhân viên ngân hàng
A
은행원
4
Q
giáo viên
A
선생님
5
Q
bác sĩ
A
의사
6
Q
công chức, viên chức
A
공무원
7
Q
hướng dẫn viên du lịch
A
관광 가이드
8
Q
nội trợ
A
주부
9
Q
dược sĩ
A
약사
10
Q
tài xế lái xe
A
운전기사