Bổ sung từ vựng bài 4 Flashcards
1
Q
hôm kia
A
그저께
2
Q
hôm qua
A
어제
3
Q
hôm nay
A
오늘
4
Q
ngày mai
A
내일
5
Q
ngày kia
A
모레
Từ vựng tiếng Hàn SÁCH 1 > Bổ sung từ vựng bài 4 > Flashcards
hôm kia
그저께
hôm qua
어제
hôm nay
오늘
ngày mai
내일
ngày kia
모레