Từ vựng tiếng Hàn SÁCH 1 > Bổ sung từ vựng bài 4 > Flashcards
hôm kia
그저께
hôm qua
어제
hôm nay
오늘
ngày mai
내일
ngày kia
모레
Từ vựng tiếng Hàn SÁCH 1 (18 decks)