Special 1 Flashcards
1
Q
Làm vệ sinh cá nhân
A
Do some personal hygiene
2
Q
Từ sáng đến tối
A
From dawn till dusk
3
Q
Mở cuộc họp online : … online conferences
A
Conduct
4
Q
Lease
A
Hợp đồng thuê nhà
5
Q
Ăn trưa nhẹ : have a …. Lunch
A
Quick
6
Q
Some TERM OF lease
A
Điều khoản
7
Q
Can I … my pets in the building
A
Keep
8
Q
feasible
A
có thể làm được (= doable)
9
Q
Đại lý cho thuê
A
Rental agent
10
Q
Phụ phí
A
Supplementary charges
11
Q
Landlady
A
Bà chủ nhà
12
Q
Nguyên cả bộ đồ
A
A whole set
13
Q
Phòng thử đồ
A
Fitting room
14
Q
Airfryer
A
Nồi chiên không dầu
15
Q
Take time
A
Tốn thời gian
16
Q
Replacement processes
A
Quy trình đổi trả
17
Q
Promotion program
A
Chương trình khuyến mãi
18
Q
A good bargain
A
Món hời
19
Q
Smart consumer
A
Người tiêu dùng thông minh
20
Q
Stored in fridge food
A
Đồ ăn trữ trong tủ lạnh