Lesson 7 Topic 1 Flashcards
1
Q
Lạc đường
A
Get lost
2
Q
Hỏi đường
A
Ask for directions
3
Q
Tao đang trên đường tới
A
Im on my way
4
Q
Đi thẳng theo hướng nào đó
A
Head + (direction)
5
Q
Rẽ trái
A
Take a left
6
Q
The building is (ở ngay) after the park
A
Right
7
Q
Tôi cách chỗ đó bao xa nữa :
A
How far am I from there
8
Q
Đáng lẽ ra bạn phải …
A
You were supposed to …
9
Q
Dùng google map
A
Searching map
10
Q
Đặt grab
A
Book grab
11
Q
Bắt bus/ taxi
A
Take / Catch a taxi/ bus
12
Q
Cư dân địa phương
A
Local inhibitants
13
Q
Tiến thẳng về phía trước
A
Move forward
Go straight
14
Q
Đối diện
A
Opposite