Lesson 10 Topic 3 Flashcards
1
Q
Is it (đánh giá chân thực)
A
Authentic assessment
2
Q
Một cách trực tiếp
A
First- hand
3
Q
Gây khó chịu
A
Frustrating
4
Q
Đầy rẫy
A
Fraught with
5
Q
Rumor mill
A
Phạm vi tin đồn
6
Q
Truyền (information) ra ngoài
A
Pass out
7
Q
Hậu quả tiêu cực
A
Negative consequences
8
Q
Bất bình
A
Disgruntled
9
Q
Water cooler
A
Chuyện phiếm
10
Q
Định hướng my life
A
Navigate
11
Q
Offer valuable cái nhìn (sâu sắc)
A
Insight
12
Q
Informal communication
A
Giao tiếp không chính thức
13
Q
Toxic factionalism
A
Chủ nghĩa bè phái độc hại
14
Q
Tranh cãi
A
Controversy