Food and drink Flashcards
1
Q
Trà sữa trân châu
A
Bubble milk tea
2
Q
Trà thảo mộc
A
Herbal tea
3
Q
Latte
A
Cà phê sữa
4
Q
Macchiato
A
Cà phê bọt sữa
5
Q
Cà phê phin
A
Phin coffee
6
Q
Wine
A
Rượu vang
7
Q
Cider
A
Rượu táo
8
Q
Trái ổi
A
Guava
9
Q
Quay, nướng
A
Roast
10
Q
Nướng vỉ
A
Grill
11
Q
Xào
A
Stir fry
12
Q
Hấp
A
Steam
13
Q
Cá hồi nướng sốt cam
A
Grilled salmon with orange sauce
14
Q
Xả
A
Lemongrass
15
Q
Prawn
A
Tôm sú
16
Q
Bánh cuốn
A
Stuffed pancake
17
Q
Bò lúc lắc
A
Beef fried chopped steak
18
Q
Khoai Tây nghiền
A
Mashed potato
19
Q
Giòn
A
Crunchy
20
Q
Chả giò
A
Spring roll
Vietnam imperial roll