Lesson 6 Topic 3 Flashcards
1
Q
Thật là thảm hoạ
A
That was a disaster
2
Q
Gọi đồ bên ngoài
A
Ordering out
3
Q
Bánh gata bánh sinh Nhật
A
Cake and icing
4
Q
Mặt bàn / kệ bếp
A
Kitchen counter
5
Q
Bị thiu
A
Rotten
6
Q
Phức tạp rắc rối
A
Tricky
7
Q
Ơn trời
A
Thankfully
8
Q
Nhăn mặt
A
(Face) Scrunch up
9
Q
Dễ như ăn bánh
A
Easy as pie
10
Q
Hoá ra là
A
It turns out that
11
Q
Ăn miếng đầu tiên
A
Take the first bite
12
Q
Video hướng dẫn
A
Video instruction
13
Q
Cửa hàng thời trang cao cấp
A
Boutique
14
Q
Trung tâm thương mại
A
Commercial center
15
Q
Chợ trời
A
Flea market
Street market