Lesson 3 Topic 1 Flashcards
1
Q
Cuộc thi 3 môn phối hợp
A
Triathlon
2
Q
(Tham gia) a triathlon
A
Do
3
Q
Xe đạp thể dục (phòng gym)
A
An Exercise bike
4
Q
Chuông báo thức tôi dậy vào 5 giờ
A
I’m awake by 5 am
5
Q
Im already (ở tình trạng hoàn hảo phù hợp) for that
A
In perfect shape
6
Q
Thankfully
A
Thật may mắn
7
Q
Người bạn tập thể dục cùng
A
A Workout buddy
8
Q
I spend (gần như cả) Saturday studying
A
Pretty much all of
9
Q
Binge (+doing sth)
A
Làm việc gì đó nhiều quá độ
10
Q
Archery
A
Môn bắn cung
11
Q
- Three times (a month)
- Four times (a year)
A
Once
Twice
12
Q
Luôn luôn
A
Always
13
Q
Thường xuyên
A
Usually
14
Q
Thỉnh thoảng / cũng thường
A
Often
Frequently
15
Q
Đôi lúc
A
Sometimes
16
Q
Millennium
A
Thiên niên kỷ
17
Q
(Prep) + days/ dates/ special days
A
On
18
Q
Noon/ night
A
At