Lesson 7 Topic 3 Flashcards
1
Q
Trạm dừng
A
Rest stop
2
Q
Đường cao tốc
A
Highway
3
Q
Ngôn ngữ cơ thể
A
Body language
4
Q
Help out
A
Giúp ai đó trong tình huống khó khăn cấp bách
5
Q
Khủng hoảng
A
Crisis
6
Q
Được ngăn chặn
A
Averted
7
Q
Speak the language
A
Không nói được ngôn ngữ bản địa nơi mình tới
8
Q
Cử chỉ
A
Gestures
9
Q
Giao tiếp bằng ánh mắt
A
Eye contact
10
Q
Tư thế
A
Posture
11
Q
Thể hiện sự tự tin
A
Illustrate confidence
12
Q
Truyền tải thông điệp
A
Convey a message
13
Q
Mang theo cái gì đó
A
Carry sth
14
Q
Địa điểm du lịch
A
Tourist destination hub