Lesson 4 Topic 3 Flashcards
1
Q
Trang phục bộ đồ
A
Outfit
2
Q
There is a (ở gần đây) shop
A
Nearby (adj)
3
Q
Pull it off
A
Khiến cái gì đó tốt đẹp
Làm gì đó thành công
4
Q
Flea market/ street market
A
Chợ trời
5
Q
Chain stores
A
Chuỗi cửa hàng
6
Q
Boutique
A
Cửa hàng thời trang cao cấp
7
Q
Duty - free shop
A
Cửa hàng miễn thuế
8
Q
Trung tâm mua sắm
A
Mall
9
Q
Trung tâm thương mại
A
Commercial center
10
Q
Sporty (outfit)
A
Thể thao khoẻ khoắn
11
Q
Punk
A
Nổi loạn
12
Q
Chic
A
Trang trọng
13
Q
Flamboyant
A
Rực rỡ