Lesson 4 Topic 2 Flashcards
1
Q
Coupons
A
Phiếu giảm giá
2
Q
Steep
A
Hơi đắt
3
Q
Tín dụng
A
Credit
4
Q
Tiền mặt
A
Cash
5
Q
Để cái đó lại (không mua)
A
Put that back
6
Q
Đang giảm giá
A
On sale
7
Q
Đáng giá
A
Be worth
8
Q
Buy one get one half off
A
Mua 1 thì được giảm 50% cho sản phẩm thứ 2
9
Q
Đồ ăn thức uống : food and …
A
beverage
10
Q
Essentials
A
Nhu yếu phẩm
11
Q
Dairy products
A
Sản phẩm từ sữa
12
Q
Confectionery
A
Quầy bánh kẹo ngọt
13
Q
Household items
A
Đồ gia dụng
14
Q
Đồ tẩy rửa : cleaning…
A
Supplies
15
Q
Đồ dùng nhà bếp : kitchen…
A
Appliances