Lesson 8 Topic 1 Flashcards
1
Q
Giấy khai sinh
A
Birth certificate
2
Q
Đơn giản gọn nhẹ
A
Neat
3
Q
Quê cha đất tổ
A
Ancestors’ homeland
4
Q
Hoàn toàn
A
Totally
5
Q
Vùng hoang dã
A
Wilderness
6
Q
Xa xôi
A
Remote
7
Q
Mở mang tầm mắt với thế giới
A
Open eyes to the world
8
Q
Dù sao chăng nữa
A
Anyway
9
Q
Chờ đón
A
Await
10
Q
Aren’t you getting a little ahead of yourself
A
Không phải bạn hơi vội vàng chứ
11
Q
Quanh co
A
Rugged
12
Q
Thư giản
A
Chill out
13
Q
Chiều chuộng bản thân
A
Spoil myself
14
Q
Làm giàu kiến thức
A
Enrich knowledge
15
Q
Tìm kiếm cơ hội phát triển bản thân
A
Look for self- development oppornuties
16
Q
Du lịch giải trí
A
Leisure travel
17
Q
Du lịch khám phá
A
Adventure travel
18
Q
Du lịch tình nguyện
A
Volunteer travel