Lesson 1 Topic 3 Flashcards
1
Q
Twist one’s ankle
A
Sái mắt cá chân
2
Q
You look BEAT, what’s wrong?
A
Mệt mỏi (dùng trong văn phòng giao tiếp)
3
Q
Oh no this is my favorite PAIR
A
Chiếc quần (a pair of pants)
4
Q
Can I check? Tôi cũng có xíu chuyên môn trong vấn đề này
A
Im sort of an expert
5
Q
I work … a doctor
A
As
6
Q
My foot (hurt)
A
Hurts
7
Q
My pants (tear)
A
Are torn
8
Q
Chính xác thì công việc của bạn là gì
A
What exactly your job is
9
Q
Tuyệt . Thật tốt khi bạn giúp mình
A
Great. It’s very kind of you
10
Q
It is my ideal job that I’m [hào hứng] when I was a student.
A
(be) up for (sth)
11
Q
Chairman of the board
A
chủ tịch hội đồng quản trị
12
Q
board of directors
A
hội đồng quản trị
13
Q
Phó giám đốc
A
Vice / deputy director
14
Q
department manager (head of department)
A
trưởng phòng
15
Q
chủ cửa hàng
A
shopkeeper