Period 24 Flashcards
1
Q
playwright (n)
A
nhà biên kịch
2
Q
rehearsal (n)
A
buổi diễn tập
3
Q
expenditure (n)
A
chi phí
4
Q
dietary (adj)
A
chế độ ăn
5
Q
fiber (n)
A
chất xơ
6
Q
compulsory (adj)
A
bắt buộc
7
Q
fidelity (n)
A
trung thực, trung thành
8
Q
faithfulness (n)
A
lòng trung thực, trung thành
9
Q
vile (adj)
A
xấu xa, ghê tởm, tệ hại
10
Q
raffle (n)
A
sổ xố
11
Q
tribe (n)
A
bộ lạc
12
Q
sparing (adj)
A
tiết kiệm
13
Q
flaw (n)
A
thiếu sót
14
Q
prevalent (adj)
A
diễn ra thường xuyên
tồn tại nhiều
15
Q
ponder (v)
A
suy ngẫm
to consider carefully for a long time