Period 22 Flashcards
1
Q
pertain to (v)
A
liên quan
2
Q
recipient (n)
A
người nhận
3
Q
sewer (n)
A
cống
4
Q
Arcade (n)
A
giải trí
5
Q
intermittently (adv)
A
liên tục theo định kì
6
Q
pod (n)
A
vỏ
7
Q
stink (v)
A
thúi =))
8
Q
facilitate (v)
A
tạo điều kiện
9
Q
discretize (v)
A
rời rạc hóa
10
Q
be + prone + to
A
dễ bị
11
Q
interference (n)
A
sự can thiệp
12
Q
interfere (v)
A
can thiệp
13
Q
nullify (v)
A
vô hiệu hóa
14
Q
immunity (n)
A
miễn dịch
15
Q
immune (v)
A
miễn nhiễm