Period 15 Flashcards
1
Q
promotional (adj)
promotional sale
A
liên quan đến khuyến mãi
2
Q
handout (n)
A
tờ rơi
3
Q
print out (v)
A
in ra
4
Q
print in color (n)
A
in màu
5
Q
plenty (adj)
A
nhiều
6
Q
stationery (n)
A
liên quan đến văn phòng phẩm (= office supplies)
7
Q
lease (v)
A
cho thuê
8
Q
hire (n)
A
người được tuyển, thuê
9
Q
look after (v)
A
phụ trách
10
Q
hardware store (n)
A
cửa hàng đồ cơ khí
11
Q
authorize (v)
A
phê chuẩn
12
Q
memo (n)
A
thông báo
13
Q
staff (n)
A
nhân viên
14
Q
be supposed to
A
được cho là
15
Q
go over (v)
A
= examine (v)