Period 15 Flashcards
promotional (adj)
promotional sale
liên quan đến khuyến mãi
handout (n)
tờ rơi
print out (v)
in ra
print in color (n)
in màu
plenty (adj)
nhiều
stationery (n)
liên quan đến văn phòng phẩm (= office supplies)
lease (v)
cho thuê
hire (n)
người được tuyển, thuê
look after (v)
phụ trách
hardware store (n)
cửa hàng đồ cơ khí
authorize (v)
phê chuẩn
memo (n)
thông báo
staff (n)
nhân viên
be supposed to
được cho là
go over (v)
= examine (v)
vacuum (v) - (n)
hút bụi
(n) máy hút bụi
venue (n)
place
mailroom (n)
phòng xử lí thư
get back (v)
quay lại
shift (n)
ca làm việc
check with (v)
nói chuyện
back cover (n)
mặt sau.
booklet (n)
= brochure
midsize (n)
cỡ trung bình
caterer (n)
nhà cung cấp thực phẩm
look into (v)
nghiên cứu
check-ups (n)
buổi kiểm tra
remodel (v)
tu sửa, tân trang
heater (n)
lò sưởi
business card (n)
thẻ giấy danh thiếp
basement (n)
tầng hầm
shelf (v)
để lên kệ
exit interview (n)
phỏng vấn thôi việc
drop off (v) # pick up (v)
thả xuống # đón
printouts (n) = handout
bản in
afterwards (n)
sau đó
corporate (n) / corporation
công ty / tập đoàn
due + mốc thời gian (adj)
tới hạn
weekdays (n)
những ngày trong tuần