Period 16 Flashcards
1
Q
in charge of
A
be responsible for
2
Q
manufacture (v)
A
sản xuất
3
Q
resist (v)
A
kháng cự
4
Q
resistant (adj)
A
khả năng chống …
5
Q
name (v)
A
= chỉ định, bổ nhiệm
6
Q
Designate (v)
A
chỉ định, bổ nhiệm
7
Q
Appoint (v)
A
chỉ định, bổ nhiệm
8
Q
Nominate (v)
A
chỉ định, bổ nhiệm
9
Q
seminar (n)
A
hội thảo
10
Q
rather than
A
hơn là
11
Q
hurry (n, adj)
A
vội vã
12
Q
change (n)
A
tiền thừa
13
Q
cater (v)
A
phục vụ
14
Q
caterer (n)
A
nhà cung cấp thực phẩm
15
Q
catering company (n)
A
nhà cung cấp thực phẩm
16
Q
board member (n)
A
thành viên hội đồng quản trị
17
Q
rather (adj)
A
khá = pretty
18
Q
courier (n)
A
(công ty) chuyển phát nhanh
19
Q
considerate (adj)
A
chu đáo
20
Q
vacant (adj)
A
trống (= unoccupied)