Period 16 Flashcards
in charge of
be responsible for
manufacture (v)
sản xuất
resist (v)
kháng cự
resistant (adj)
khả năng chống …
name (v)
= chỉ định, bổ nhiệm
Designate (v)
chỉ định, bổ nhiệm
Appoint (v)
chỉ định, bổ nhiệm
Nominate (v)
chỉ định, bổ nhiệm
seminar (n)
hội thảo
rather than
hơn là
hurry (n, adj)
vội vã
change (n)
tiền thừa
cater (v)
phục vụ
caterer (n)
nhà cung cấp thực phẩm
catering company (n)
nhà cung cấp thực phẩm
board member (n)
thành viên hội đồng quản trị
rather (adj)
khá = pretty
courier (n)
(công ty) chuyển phát nhanh
considerate (adj)
chu đáo
vacant (adj)
trống (= unoccupied)
lease (v)
cho thuê
Turn up (v)
(v) đến, xuất hiện (buổi gặp mặt)
(v) Tăng âm lượng
Turn down (v)
(v) Từ chối, không chấp nhận (lời đề nghị, yêu cầu,…)
(v) Giảm âm lương
questionnaires (n)
(n) bảng, tập,… câu hỏi
Highway (n)
Xa lộ (Quốc lộ hoặc cao tốc)
expressway (n)
cao tốc
Freeway (n)
Cao tốc (hay dùng ở Mỹ)
Motorway (n)
cao tốc (ở Anh)
brainstorm (v)
động não suy nghĩ
invoice (n)
hóa đơn
receipt (n)
biên lai
checked (adj)
hình giống áo caro
take sb to sw
đưa ai đến đâu
deliberate (v)
cố tình (hoặc thân trọng)
hold on
Đợi chút
would have + v3
muốn nhưng mà chưa làm được
coordinator (n)
người điều phối
away from (v)
A (distance, object) away from B
cách
Cách B một khoảng, một dãy nhà,…
recently (adv)
gần
come in (v)
+ hàng hóa
có sẵn
lost and found (n)
một nơi tìm đồ thất lạc
should have V3 (n)
đáng lẽ ra
banquet (n)
= buổi lễ, buổi tiệc = party = reception
venue (n)
địa điểm, vị trí, chổ ngồi (thường để nói về vị trí trong sự kiện)
turn out (v)
cuối cùng thì
turnout (n)
số lượng người tham gia
get sb to do sth
nhờ ai đó làm gì
paycheck
= salary (một tháng trở lên)
wage
= lương hàng tuần hoặc hàng giờ
Earnings = Income (n)
thu nhập
Payday (n)
ngày nhận lương