Period 19 Flashcards
1
Q
annotate (v)
A
Chú thích
2
Q
markup (N)
A
đánh dấu
3
Q
consortium (n)
A
cty, tập đoàn
4
Q
indent (v) + with
A
thụt vào (lề giấy)
lõm vào (mặt)
5
Q
typo (n)
A
đánh máy
6
Q
italicize (v)
A
làm cho italic
7
Q
arrogance (adj)
A
Kiêu ngạo
8
Q
deception (adj)
A
dối trá
9
Q
prestige (adj)
A
uy tín, thanh thế
10
Q
infer (v)
A
suy luận, suy ra
11
Q
optimistic (adj)
A
lạc quan
12
Q
aspect (n)
A
khía cạnh, góc nhìn
13
Q
get used to (v)
A
làm quen với
14
Q
widen (v)
A
Mở rộng
15
Q
litter (v)
litter (n)
A
xả rác
rác