Period 19 Flashcards
annotate (v)
Chú thích
markup (N)
đánh dấu
consortium (n)
cty, tập đoàn
indent (v) + with
thụt vào (lề giấy)
lõm vào (mặt)
typo (n)
đánh máy
italicize (v)
làm cho italic
arrogance (adj)
Kiêu ngạo
deception (adj)
dối trá
prestige (adj)
uy tín, thanh thế
infer (v)
suy luận, suy ra
optimistic (adj)
lạc quan
aspect (n)
khía cạnh, góc nhìn
get used to (v)
làm quen với
widen (v)
Mở rộng
litter (v)
litter (n)
xả rác
rác
mayor (n)
Thị trường (người đứng đầu thị trấn, thành phố,..)
yawn (n - v)
gáp
loneliness (n)
sự cô đơn
cuddle (n - v)
cái ôm - ôm (thường dài hơn “hug”)
wag (v)
vẩy (đuôi)
keep someone company (n)
company (n)
= friendship … = (mối quan hệ nói chung)
occupation (n)
nghề nghiệp
boilerplate (n)
bản mẫu
interchangeable (adj)
có thể hoán đổi
immutable (adj)
bất biến
nevertheless (adv)
tuy nhiên
Aftermath of + N
Hậu quả của
cease (v)
ngưng
Extinguish (v)
Dập tắt
pretend (v)
giả vở
redundant (adj)
dư thừa
apparently (adv)
(adv) có vẻ - used to say sth but you are not certain it is true
fascinate (v)
làm lôi cuốn, mê hoặc
convict of (v)
kết tội
scold (v)
trách mắng
disorder (n - v)
rối loạn
cringe (v)
co rúm, sợ sệt.
midst (prep)
Ở giữa