Period 18 Flashcards
1
Q
feature (n)
A
Tính năng
Điểm đặc trưng, nổi bật.
2
Q
feature (v)
A
có (đặc điểm nổi bật)
3
Q
assignment (n)
A
- phân công
- nhiệm vụ
4
Q
turn away (v)
A
= turn down = từ chối
5
Q
room (n)
A
chổ trống
6
Q
check with (v)
A
= consult (v)
7
Q
Interior (n)
A
nội thất
8
Q
far away (adv)
A
xa
9
Q
relief (n)
A
sự nhẹ nhõm
10
Q
V => be of + N (tương ứng)
A
…
11
Q
rent, lease + out
A
cho thuê
12
Q
tenant (n)
A
người thuê nhà
13
Q
landlord (n)
A
chủ đất, địa chủ
14
Q
Also, …
A
hơn nữa
15
Q
reserve (v)
A
- dự trữ
- đặt trước