Period 20 Flashcards
1
Q
interceptor (n)
A
Vật dùng để đánh chặn (thường là tên lửa phòng không)
2
Q
intercept (v)
A
ngăn chặn, đánh chặn
3
Q
spectacular (adj)
A
đẹp mắt, ngoạn ngục
4
Q
flooring (n)
A
sàn nhà
wooden/marble/vinyl flooring
5
Q
intranet (n)
A
mạng nội bộ
6
Q
auction (n)
A
sự đấu giá
7
Q
bid (n - v)
A
đấu giá, đấu thầu
Bonus dùng cho N: Make a bid of $150, put in a bid of $10
8
Q
here comes + N
A
Danh từ đang đến
9
Q
dosage (n)
A
liều lượng (thuốc)
10
Q
oversight (n)
A
[C] sơ suất
[U] giám sát
11
Q
regulator (n)
A
người hoặc cơ quan quản lí
12
Q
waitstaff (n)
A
phục vụ bàn
13
Q
turnoff (n)
A
ngã rẻ
14
Q
yacht (n)
A
thuyền buồm
15
Q
claim (n)
A
lời khẳng định
lời yêu cầu