Period 13 Flashcards
outlet (n)
retail outlets
cửa hàng
projector (n)
máy chiếu
Have + sth + done (structure)
vừa mới làm
outing (n)
buổi đi chơi
antique (adv)
cổ
scarf (n)
khăn quàng cổ
box office (n)
phòng bán vé
Avenue (n)
đại lộ
lounge (n)
phòng nghỉ
itinerary (n)
hành trình (kế hoạch)
out of order (n)
không sử dụng được
consultant (n)
tư vấn
leave for (v)
đi đến
As soon as
ngay khi mà
right away (n)
right now
occasionally (adv)
= sometimes = thỉnh thoảng
sometime + mốc thời gian
vào một lúc nào đó.
orientation (n)
buổi định hướng
mean to (v)
intend to
ink (n)
mực
typos (n)
lỗi đánh máy
waterproofing (adj)
chống thấm nước
how soon (wh-question)
when
incoming mail (n)
thư đến
restate (v)
thông báo lại
press (n)
báo chí
surface manifestation (n)
cái biểu hiện ra ngoài
come along (v)
tiến triển
ahead of schedule (n)
trước thời hạn
means (n)
cách thức (= method)
noon (n)
buổi trưa
striped (adj)
striped shirt
có sọc
parade (n)
diễu hành
cartridge (n)
hộp (đựng mực, hoặc có thể là đạn)
It’s time + S + V3
Đã đến lúc