Period 13 Flashcards
1
Q
outlet (n)
retail outlets
A
cửa hàng
2
Q
projector (n)
A
máy chiếu
3
Q
Have + sth + done (structure)
A
vừa mới làm
4
Q
outing (n)
A
buổi đi chơi
5
Q
antique (adv)
A
cổ
6
Q
scarf (n)
A
khăn quàng cổ
7
Q
box office (n)
A
phòng bán vé
8
Q
Avenue (n)
A
đại lộ
9
Q
lounge (n)
A
phòng nghỉ
10
Q
itinerary (n)
A
hành trình (kế hoạch)
11
Q
out of order (n)
A
không sử dụng được
12
Q
consultant (n)
A
tư vấn
13
Q
leave for (v)
A
đi đến
14
Q
As soon as
A
ngay khi mà
15
Q
right away (n)
A
right now