Period 21 Flashcards
1
Q
contrary to + N (v)
A
trái ngược với
2
Q
chore (n)
A
việc vặt (trong nhà)
3
Q
centralize (v)
A
tập trung hóa
4
Q
appreciation (n)
A
sự đánh giá
5
Q
recap (v)
A
tóm tắt lại
6
Q
dialogue (n)
A
hội thoại
7
Q
advisable (adj)
A
khuyến khích
nên làm
8
Q
infest (v)
A
phá hoại
9
Q
reception (n)
A
sự thu nhận
10
Q
neglect (v)
A
sao nhãng, bỏ lơ
11
Q
intruder (n)
A
kẻ đột nhập
12
Q
comb (n)
A
cái lược
13
Q
eyebrow (n)
A
lông mày
14
Q
mobilisation (n)
A
sự huy động
15
Q
conscripts (n)
conscription (n) (office)
A
lính nghĩa vụ
văn phòng tuyển lính nghĩa vụ