Period 21 Flashcards

1
Q

contrary to + N (v)

A

trái ngược với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chore (n)

A

việc vặt (trong nhà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

centralize (v)

A

tập trung hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

appreciation (n)

A

sự đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

recap (v)

A

tóm tắt lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

dialogue (n)

A

hội thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

advisable (adj)

A

khuyến khích
nên làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

infest (v)

A

phá hoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

reception (n)

A

sự thu nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

neglect (v)

A

sao nhãng, bỏ lơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

intruder (n)

A

kẻ đột nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

comb (n)

A

cái lược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

eyebrow (n)

A

lông mày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

mobilisation (n)

A

sự huy động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

conscripts (n)
conscription (n) (office)

A

lính nghĩa vụ
văn phòng tuyển lính nghĩa vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Analogy (n)

A

sự giống nhau

17
Q

Hand over (v)

A

bàn giao

18
Q

transmission (n)

A

lan truyền

19
Q

elaborately (adJ)

A

một cách kĩ càng, tỉ mỉ

20
Q

accompany with (v)

A

đi cùng, đồng hành với

21
Q

correlate(v)
correspond (v)

A

có tính kết nối, liên quan
to match or be similar or equal:

22
Q

vicinity (n)

A

lân cận

23
Q

abrupt (adj)

A

đột ngột

24
Q

handy (adj)

A

useful, convinient
skillful

25
Q

drawback (n)

A

nhược điểm

26
Q

contemporary (adj)
contemporary world,..

A

Đương đại

27
Q

predominant (adj)

A

chủ yếu, chiếm ưu thế

28
Q

amber (n)

A

hổ phách (vàng cam)

29
Q

cemetery (n)

A

graveyard (n) nghĩa trang

30
Q

inevitable (adj)

A

không thể tránh khỏi

31
Q

otter (n)

A

con rái cá