Period 21 Flashcards
contrary to + N (v)
trái ngược với
chore (n)
việc vặt (trong nhà)
centralize (v)
tập trung hóa
appreciation (n)
sự đánh giá
recap (v)
tóm tắt lại
dialogue (n)
hội thoại
advisable (adj)
khuyến khích
nên làm
infest (v)
phá hoại
reception (n)
sự thu nhận
neglect (v)
sao nhãng, bỏ lơ
intruder (n)
kẻ đột nhập
comb (n)
cái lược
eyebrow (n)
lông mày
mobilisation (n)
sự huy động
conscripts (n)
conscription (n) (office)
lính nghĩa vụ
văn phòng tuyển lính nghĩa vụ
Analogy (n)
sự giống nhau
Hand over (v)
bàn giao
transmission (n)
lan truyền
elaborately (adJ)
một cách kĩ càng, tỉ mỉ
accompany with (v)
đi cùng, đồng hành với
correlate(v)
correspond (v)
có tính kết nối, liên quan
to match or be similar or equal:
vicinity (n)
lân cận
abrupt (adj)
đột ngột
handy (adj)
useful, convinient
skillful
drawback (n)
nhược điểm
contemporary (adj)
contemporary world,..
Đương đại
predominant (adj)
chủ yếu, chiếm ưu thế
amber (n)
hổ phách (vàng cam)
cemetery (n)
graveyard (n) nghĩa trang
inevitable (adj)
không thể tránh khỏi
otter (n)
con rái cá