Period 14 Flashcards
1
Q
shipment (n)
A
lô hàng
2
Q
closet (n)
A
tủ
3
Q
cleaner (n)
A
tiệm giặt ủi*
4
Q
cash register = register (n)
A
máy tính tiền
5
Q
over by
A
= go through
6
Q
projection (n)
A
bản dự đoán, ước tính
7
Q
pharmaceutical (adj)
A
thuộc về dược phẩm
8
Q
attendance sheet (n)
A
tờ điểm danh
9
Q
section head (n)
A
trưởng phòng
10
Q
exposition (n)
A
triển lãm
11
Q
cover letter (n)
A
thư xin việc
12
Q
give out (v)
A
giao
13
Q
for a while
A
được một lúc
14
Q
pastry (n)
A
bánh ngọt