Period 17 Flashcards
1
Q
guitarist (n)
A
Người chơi guitar
2
Q
watch / see sb [do/ doing] sth
A
xem ai đó làm gì [xem toàn bộ / xem một phần]
3
Q
apply with (v)
A
đăng kí
4
Q
admit (v)
A
- thừa nhận
- chấp nhận, cho phép
5
Q
executive committee (n)
A
ban điều hành
6
Q
shortly (adv)
A
= soon
7
Q
newsletter (n)
A
bản tin
8
Q
errand (n)
run / do / go (on) an errand
A
việc lặt vặt
9
Q
take care of (v)
A
giải quyết
10
Q
dental (adj)
A
nha khoa
11
Q
go for the day
A
kết thúc ngày làm việc
12
Q
see (v) - new mean
A
= check
13
Q
nearby (adv)
A
gần đây
14
Q
incentive (n)
A
tiền thưởng
15
Q
administer (v)
A
quản lí = manage