Page 5 - HSK 1 Flashcards
看到/看见
nhìn thấy
考
thi
考试
kì thi
渴
khát (ke3)
课本
SGK
马路
đường quốc lộ
来到
đến
老人
ng già
里边
bên trong
楼上
tầng trên
楼下
tầng dưới
没什么
không có gì
没事儿
không có việc gì
面包
bánh mì
面条儿
mì sợi
奶奶
bà nội
爷爷
ông nội
明白
biểt, hiểu
跑
chạy
起来
ngồi, đứng, thức dậy
前天
hôm trc
钱包
ví tiền
球
bóng
日期
ngày (xác định)
商场
TTTM
商店
cửa hàng
上车
lên xe
上网
lên mạng
上学
(đang) đi học
生气
tức giận
树
cây
听写
nghe viết
外国
ngoại quốc
晚
muộn/tối
网友
bạn trên mạng
忘记
quên mất (wàng jì)
洗手间
nhà vệ sinh
下次
lần sau
页
trang (yè)
一会儿/一下儿
một chốc lát
一边
một bên, phía
用
dùng, sử dụng
有一些
có một tí
正
khéo, chính…
请假
xin nghỉ phép
认真
nghiêm túc, chăm chỉ
上次
lần trc
山
núi
身上
trên người
式
thử
书包
cặp sách
听到/听见
nghe thấy
外语
ngoại ngữ
网上
trên mạng
忘
quên
下车
xuống xe
行
được, ổn
学院
học viện
一块儿
cùng một nơi
一样
giống nhau
有时/有时候
có lúc
有用
có ích, có tác dụng