Page 5 - HSK 1 Flashcards
1
Q
看到/看见
A
nhìn thấy
2
Q
考
A
thi
3
Q
考试
A
kì thi
4
Q
渴
A
khát (ke3)
5
Q
课本
A
SGK
6
Q
马路
A
đường quốc lộ
7
Q
来到
A
đến
8
Q
老人
A
ng già
9
Q
里边
A
bên trong
10
Q
楼上
A
tầng trên
11
Q
楼下
A
tầng dưới
12
Q
没什么
A
không có gì
13
Q
没事儿
A
không có việc gì
14
Q
面包
A
bánh mì
15
Q
面条儿
A
mì sợi
16
Q
奶奶
A
bà nội
17
Q
爷爷
A
ông nội
18
Q
明白
A
biểt, hiểu
19
Q
跑
A
chạy
20
Q
起来
A
ngồi, đứng, thức dậy
21
Q
前天
A
hôm trc
22
Q
钱包
A
ví tiền
23
Q
球
A
bóng
24
Q
日期
A
ngày (xác định)