Page 2 - HSK 2 Flashcards
1
Q
箱子
A
hòm, rương, vali, hộp, thùng
2
Q
重
A
nặng
3
Q
起床
A
thức dậy
4
Q
穿
A
mặc
5
Q
刷牙
A
đánh răng
6
Q
洗脸
A
rửa mặt (xi3 lian3)
7
Q
以后
A
sau khi (yi3 hòu)
8
Q
马上
A
lập tức (ma3 shàng)
9
Q
衣服
A
quần áo
10
Q
梳头
A
chải đầu
11
Q
帮助
A
giúp đỡ
12
Q
照镜子
A
soi gương (zhào jìng zi)
13
Q
吃
A
ăn
14
Q
早饭
A
bữa sáng
15
Q
一起
A
cùng nhau
16
Q
洗碗
A
rửa bát
17
Q
洗澡
A
tắm rửa
18
Q
听
A
nghe
19
Q
音乐
A
âm nhạc
20
Q
业余
A
rảnh rỗi
21
Q
时间
A
thời gian
22
Q
常常
A
thường xuyên
23
Q
化妆
A
trang điểm