Page 2 - HSK 2 Flashcards
箱子
hòm, rương, vali, hộp, thùng
重
nặng
起床
thức dậy
穿
mặc
刷牙
đánh răng
洗脸
rửa mặt (xi3 lian3)
以后
sau khi (yi3 hòu)
马上
lập tức (ma3 shàng)
衣服
quần áo
梳头
chải đầu
帮助
giúp đỡ
照镜子
soi gương (zhào jìng zi)
吃
ăn
早饭
bữa sáng
一起
cùng nhau
洗碗
rửa bát
洗澡
tắm rửa
听
nghe
音乐
âm nhạc
业余
rảnh rỗi
时间
thời gian
常常
thường xuyên
化妆
trang điểm
使
sai bảo/làm cho (shi3)
更
biến đổi, thay đổi (gèng)
漂亮
xinh đẹp
刮胡子
cạo râu (gùa hú zi)
鞋
giày
戴帽子
đội mũ (dài mao zi)
出门
ra ngoài
记得
nhớ (ji de)
拿
cầm, nắm, bắt (ná)
脱
rụng, cởi, bỏ, thoát khỏi (tuo)
换
đổi, thay (huan)
让
mời, bảo, cho phép (ràng)
孩子
trẻ em, con cái
厕所
nhà vệ sinh (cè suo3)
想
suy nghĩ, muốn, nhớ
时常
thường xuyên
洗手
rửa tay
休息
nghỉ ngơi
报纸
báo chí
咖啡
cà phê
店
quán (diàn)
电影
phim
开车
lái xe
小心
cẩn thận
扔
ném, đẩy, vứt bỏ
垃圾
rác, đồ thải
乱
loạn, lộn xộn, bừa bãi
经常
thường xuyên
打电话
gọi điện thoại
游戏
chơi/trò chơi (yóu xì)
玩
đùa, chơi
唱歌
ca hát
打篮球
chơi bóng rổ
踢足球
chơi bóng đá
奶
sữa
打的
bắt taxi