Page 4 - HSK 2 Flashcards
1
Q
刚
A
vừa mới (+động từ) (gang)
2
Q
自行车
A
xe đạp
3
Q
摩托车
A
xe máy (mótuoche)
4
Q
公共汽车
A
xe buýt
5
Q
火车
A
tàu hỏa
6
Q
船
A
tàu thủy (chuán)
7
Q
地铁
A
tàu điện ngầm (dì tie3)
8
Q
租
A
thuê (zu)
9
Q
出租
A
cho thuê (chuzu)
10
Q
骑
A
đi (phương tiện 2, 3 bánh) (qi)
11
Q
眼睛
A
mắt
12
Q
双
A
đôi
13
Q
以为
A
tưởng rằng (yi3 wéi)
14
Q
认为
A
cho rằng (có căn cứ) (rèn wéi)
15
Q
送
A
tặng, mang đến
16
Q
丈夫
A
chồng
17
Q
妻子
A
vợ
18
Q
旁边
A
bên cạnh
19
Q
接
A
đón/nghe điện thoại (jie)
20
Q
未接
A
gọi nhỡ (weijie)
21
Q
市场
A
chợ (shichang3)
22
Q
多长时间
A
dài bao lâu
23
Q
颜色
A
màu sắc (yán se)
24
Q
左边
A
bên trái (zuo3bian)
25
Q
右边
A
bên phải (yòubian)
26
Q
周末
A
cuối tuần (zhou mò)