Page 4 - HSK 2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

A

vừa mới (+động từ) (gang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

自行车

A

xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

摩托车

A

xe máy (mótuoche)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

公共汽车

A

xe buýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

火车

A

tàu hỏa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

tàu thủy (chuán)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

地铁

A

tàu điện ngầm (dì tie3)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

thuê (zu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

出租

A

cho thuê (chuzu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

đi (phương tiện 2, 3 bánh) (qi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

眼睛

A

mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

以为

A

tưởng rằng (yi3 wéi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

认为

A

cho rằng (có căn cứ) (rèn wéi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

tặng, mang đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

丈夫

A

chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

妻子

A

vợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

旁边

A

bên cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

đón/nghe điện thoại (jie)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

未接

A

gọi nhỡ (weijie)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

市场

A

chợ (shichang3)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

多长时间

A

dài bao lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

颜色

A

màu sắc (yán se)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

左边

A

bên trái (zuo3bian)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

右边

A

bên phải (yòubian)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

周末

A

cuối tuần (zhou mò)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

手表

A

đồng hồ đeo tay (shou3biao3)

28
Q

不是。。。而是。。。

A

không phải…mà là… (bú shì…ér shì)

29
Q

A

sắp, sẽ

30
Q

A

giường, đệm

31
Q

A

lượng từ cho trang giấy, da

32
Q

发困

A

buồn ngủ (fa kùn)

33
Q

旅馆

A

khách sạn, nhà nghỉ (lv3 guan3)

34
Q

饭店

A

nhà hàng

35
Q

准备

A

chuẩn bị

36
Q

意思

A

ý nghĩa

37
Q

应该

A

nên/cần phải (yinggai)

38
Q

窗户

A

cửa sổ (chuang hù)

39
Q

羊肉

A

thịt dê, cừu

40
Q

A

heo, lợn (zhu)

41
Q

狮子

A

sư tử (shizi)

42
Q

游泳

A

bơi lội

43
Q

A

xa (yuan3)

44
Q

A

đường xá

45
Q

A

gần

46
Q

A

cách

47
Q

A

chậm (màn)

48
Q

A

nhanh

49
Q

练习

A

luyện tập, ôn tập (liàn xí)

50
Q

A

tính toán (suàn)

51
Q

事情

A

sự việc (shì qing)

52
Q

服务员

A

nhân viên phục vụ (fú wù yuán)

53
Q

前台

A

quầy lễ tân

54
Q

蓝色

A

xanh lam (lán sè)

55
Q

A

hiểu (dong3)

56
Q

问题

A

vấn đề

57
Q

对。。。有帮助

A
58
Q

西瓜

A

dưa hấu

59
Q

南瓜

A

bí ngô (nán gua)

60
Q

北瓜

A

bí ngô, bí đỏ (bei3 gua)

61
Q

冬瓜

A

bí đao (donggua)

62
Q

苦瓜

A

khổ qua (ku3 gua)

63
Q

水瓜

A

bầu

64
Q

正。。。呢

A

nhấn mạnh sự diễn ra của động tác ứng với thời gian nào đó

65
Q

在。。。呢

A

nhấn mạnh trạng thái tiếp diễn của hành động