Page 4 - HSK 2 Flashcards
刚
vừa mới (+động từ) (gang)
自行车
xe đạp
摩托车
xe máy (mótuoche)
公共汽车
xe buýt
火车
tàu hỏa
船
tàu thủy (chuán)
地铁
tàu điện ngầm (dì tie3)
租
thuê (zu)
出租
cho thuê (chuzu)
骑
đi (phương tiện 2, 3 bánh) (qi)
眼睛
mắt
双
đôi
以为
tưởng rằng (yi3 wéi)
认为
cho rằng (có căn cứ) (rèn wéi)
送
tặng, mang đến
丈夫
chồng
妻子
vợ
旁边
bên cạnh
接
đón/nghe điện thoại (jie)
未接
gọi nhỡ (weijie)
市场
chợ (shichang3)
多长时间
dài bao lâu
颜色
màu sắc (yán se)
左边
bên trái (zuo3bian)
右边
bên phải (yòubian)
周末
cuối tuần (zhou mò)
手表
đồng hồ đeo tay (shou3biao3)
不是。。。而是。。。
không phải…mà là… (bú shì…ér shì)
会
sắp, sẽ
床
giường, đệm
张
lượng từ cho trang giấy, da
发困
buồn ngủ (fa kùn)
旅馆
khách sạn, nhà nghỉ (lv3 guan3)
饭店
nhà hàng
准备
chuẩn bị
意思
ý nghĩa
应该
nên/cần phải (yinggai)
窗户
cửa sổ (chuang hù)
羊肉
thịt dê, cừu
猪
heo, lợn (zhu)
狮子
sư tử (shizi)
游泳
bơi lội
远
xa (yuan3)
路
đường xá
近
gần
离
cách
慢
chậm (màn)
快
nhanh
练习
luyện tập, ôn tập (liàn xí)
算
tính toán (suàn)
事情
sự việc (shì qing)
服务员
nhân viên phục vụ (fú wù yuán)
前台
quầy lễ tân
蓝色
xanh lam (lán sè)
懂
hiểu (dong3)
问题
vấn đề
对。。。有帮助
西瓜
dưa hấu
南瓜
bí ngô (nán gua)
北瓜
bí ngô, bí đỏ (bei3 gua)
冬瓜
bí đao (donggua)
苦瓜
khổ qua (ku3 gua)
水瓜
bầu
正。。。呢
nhấn mạnh sự diễn ra của động tác ứng với thời gian nào đó
在。。。呢
nhấn mạnh trạng thái tiếp diễn của hành động