Page 2 - HSK 1 Flashcards
1
Q
姐姐
A
chị gái
2
Q
妹妹
A
em gái
3
Q
弟弟
A
em trai
4
Q
英语
A
tiếng anh
5
Q
俄语
A
tiếng nga
6
Q
德语
A
tiếng đức
7
Q
法语
A
tiếng pháp
8
Q
韩国语
A
tiếng hàn
9
Q
日本
A
nhật bản
10
Q
见
A
gặp
11
Q
再见
A
tạm biệt
12
Q
越南
A
việt nam
13
Q
北京
A
bắc kinh
14
Q
香港
A
hồng kông
15
Q
喝
A
uống
16
Q
星期
A
tuần
17
Q
会
A
biết (làm cái gì)
18
Q
说
A
nói
19
Q
做
A
làm (ra sp)
20
Q
怎么样
A
như thế nào
21
Q
水果
A
hoa quả
22
Q
苹果
A
táo tàu