Page 2 - HSK 1 Flashcards
1
Q
姐姐
A
chị gái
2
Q
妹妹
A
em gái
3
Q
弟弟
A
em trai
4
Q
英语
A
tiếng anh
5
Q
俄语
A
tiếng nga
6
Q
德语
A
tiếng đức
7
Q
法语
A
tiếng pháp
8
Q
韩国语
A
tiếng hàn
9
Q
日本
A
nhật bản
10
Q
见
A
gặp
11
Q
再见
A
tạm biệt
12
Q
越南
A
việt nam
13
Q
北京
A
bắc kinh
14
Q
香港
A
hồng kông
15
Q
喝
A
uống
16
Q
星期
A
tuần
17
Q
会
A
biết (làm cái gì)
18
Q
说
A
nói
19
Q
做
A
làm (ra sp)
20
Q
怎么样
A
như thế nào
21
Q
水果
A
hoa quả
22
Q
苹果
A
táo tàu
23
Q
饺子
A
bánh chẻo
24
Q
碗
A
cái bát
25
Q
鸡蛋
A
trứng gà
26
Q
汤
A
canh
27
Q
啤酒
A
bia
28
Q
酒
A
rượu
29
Q
包子
A
bánh bao
30
Q
面条
A
miến chỉ
31
Q
只
A
chỉ
32
Q
筷子
A
đũa
33
Q
一对
A
một đôi
34
Q
本
A
quyển (lg từ)
35
Q
词典
A
từ điển
36
Q
辆
A
chiếc xe (lg từ)
37
Q
汽车
A
xe ô tô
38
Q
把
A
vật có tay cầm (lg từ)
39
Q
伞
A
ô dù
40
Q
台
A
vật dụng máy móc (lg từ)
41
Q
手机
A
điện thoại di động
42
Q
电视
A
TV
43
Q
电脑
A
máy tính
44
Q
斤
A
16 lạng
45
Q
公斤
A
Kg
46
Q
贵
A
đắt đỏ
47
Q
便宜
A
rẻ
48
Q
一点儿
A
một chút
49
Q
块
A
đồng (tiền) (kuài)
50
Q
元
A
đồng (yuán)
51
Q
角
A
hào (jiao3)
52
Q
毛
A
hào (máo)
53
Q
分
A
xu
54
Q
不行
A
không được
55
Q
还
A
còn