Page 4 - HSK 1 Flashcards
爱好
sở thích
白天
ban ngày
帮忙
giúp đỡ
本子
cuốn vở
病人
bệnh nhân
不用
không cần
差
thiếu, kém (chà)
车站
bến xe
出来
xuất hiện, đi ra
错
sai
打车
bắt xe
打球
chơi bóng
地
đất, lục địa, trái đất
地方
nơi, địa phương
地图
bản đồ
电视机
TV
动作
động tác, hoạt động
饿
đói
放假
nghỉ, nghỉ định kỳ (fàng jià)
飞
bay
风
gió
干净
sạch sẽ (gan jìng)
告诉
nói, kể lại
跟
và, cùng với
关
đóng (guan)
国家
quốc gia
国外
nước ngoài
还是
hoặc, hay là
后天
ngày kia
话
lời nói
还
trả (huán)
回到
quay về
打开
mở ra
得到
đạt đc, nhận đc
地点
địa điểm, nơi chốn
电
điện, pin
动
động, chạm
放
thả, đặt, để
放学
tan học
干
khô/làm
干什么
làm gì đó?
关上
khép vào
过
đi, bước qua
还有
còn có…
花
đóa hoa
坏
xấu, hỏng (hùai)
回答
trả lời (húi dá)
回来
về, quay về (gần)
回去
về, quay về (xa)
记
nhớ
记得
ghi nhớ
记住
nhớ kỹ
间
giữa
教学楼
khu nhà dạy học
进来
bước vào (lại gần)
进去
bước vào (chỗ nào đó, xa)
开会
mở họp, họp
开玩笑
nói đùa
看病
khám bệnh
课文
bài khóa, bài đọc
知识
kiến thức
中/中间
giữa
重要
quan trọng
坐下
ngồi xuống