Page 4 - HSK 1 Flashcards
1
Q
爱好
A
sở thích
2
Q
白天
A
ban ngày
3
Q
帮忙
A
giúp đỡ
4
Q
本子
A
cuốn vở
5
Q
病人
A
bệnh nhân
6
Q
不用
A
không cần
7
Q
差
A
thiếu, kém (chà)
8
Q
车站
A
bến xe
9
Q
出来
A
xuất hiện, đi ra
10
Q
错
A
sai
11
Q
打车
A
bắt xe
12
Q
打球
A
chơi bóng
13
Q
地
A
đất, lục địa, trái đất
14
Q
地方
A
nơi, địa phương
15
Q
地图
A
bản đồ
16
Q
电视机
A
TV
17
Q
动作
A
động tác, hoạt động
18
Q
饿
A
đói
19
Q
放假
A
nghỉ, nghỉ định kỳ (fàng jià)
20
Q
飞
A
bay
21
Q
风
A
gió
22
Q
干净
A
sạch sẽ (gan jìng)
23
Q
告诉
A
nói, kể lại
24
Q
跟
A
và, cùng với
25
Q
关
A
đóng (guan)