Page 1 - HSK 2 Flashcards
1
Q
难
A
khó
2
Q
喜欢
A
thích
3
Q
银行
A
ngân hàng
4
Q
邮局
A
bưu điện
5
Q
寄
A
ký/gửi
6
Q
信
A
thư/tin tưởng
7
Q
取
A
lấy/rút
8
Q
钱
A
tiền
9
Q
学校
A
trường học
10
Q
进
A
tiến/đi vào
11
Q
坐
A
ngồi
12
Q
工作
A
công việc
13
Q
身体
A
sức khỏe/cơ thể
14
Q
名字
A
tên
15
Q
发音
A
phát âm
16
Q
同学
A
bạn học
17
Q
朋友
A
bạn bè
18
Q
菜
A
món ăn
19
Q
写
A
viết
20
Q
读
A
đọc