Page 1 - HSK 2 Flashcards
1
Q
难
A
khó
2
Q
喜欢
A
thích
3
Q
银行
A
ngân hàng
4
Q
邮局
A
bưu điện
5
Q
寄
A
ký/gửi
6
Q
信
A
thư/tin tưởng
7
Q
取
A
lấy/rút
8
Q
钱
A
tiền
9
Q
学校
A
trường học
10
Q
进
A
tiến/đi vào
11
Q
坐
A
ngồi
12
Q
工作
A
công việc
13
Q
身体
A
sức khỏe/cơ thể
14
Q
名字
A
tên
15
Q
发音
A
phát âm
16
Q
同学
A
bạn học
17
Q
朋友
A
bạn bè
18
Q
菜
A
món ăn
19
Q
写
A
viết
20
Q
读
A
đọc
21
Q
东
A
đông
22
Q
西
A
tây
23
Q
号
A
số/ngày
24
Q
米饭
A
cơm trắng
25
Q
馒头
A
bánh màn thầu
26
Q
鱼
A
cá
27
Q
食堂
A
nhà ăn
28
Q
要
A
cần/muốn/phải
29
Q
杂志
A
tạp chí
30
Q
每天
A
mỗi ngày
31
Q
茶馆
A
quán trà
32
Q
半个
A
một nửa
33
Q
买
A
mua
34
Q
卖
A
bán
35
Q
两
A
2
36
Q
请
A
mời
37
Q
回
A
trở về
38
Q
年
A
năm
39
Q
几
A
mấy
40
Q
那
A
kia
41
Q
哪
A
cái nào
42
Q
这
A
đây
43
Q
对不起
A
xin lỗi
44
Q
没关系
A
không sao
45
Q
谢谢
A
cảm ơn
46
Q
不客气
A
đừng khách sáo
47
Q
谁
A
ai
48
Q
问
A
hỏi
49
Q
贵姓
A
họ
50
Q
没问题
A
không sao
51
Q
没是
A
không sao