Page 3 - HSK 2 Flashcards
1
Q
商店
A
cửa hàng
2
Q
杯子
A
cốc
3
Q
狗
A
chó
4
Q
猫
A
mèo
5
Q
椅子
A
ghế (yi3 zi)
6
Q
下面
A
bên dưới
7
Q
医院
A
bệnh viện
8
Q
医生
A
bác sĩ
9
Q
大夫
A
bác sĩ
10
Q
桌子
A
bàn
11
Q
上
A
bên trên
12
Q
里
A
bên trong
13
Q
前面
A
phía trước
14
Q
后面
A
phía sau
15
Q
现在
A
bây giờ
16
Q
正在
A
đang
17
Q
时候
A
bao giờ / thời gian
18
Q
生病
A
bệnh, ốm
19
Q
下雨
A
mưa
20
Q
睡觉
A
ngủ
21
Q
出租车
A
taxi (chuzuche)
22
Q
飞机
A
máy bay
23
Q
开始
A
bắt đầu
24
Q
黑色
A
màu đen
25
Q
红色
A
màu đỏ
26
Q
粉色
A
màu hồng
27
Q
药
A
thuốc
28
Q
轻
A
nhẹ (qing)
29
Q
重
A
nặng
30
Q
茶叶
A
lá chè (chá yè)
31
Q
绿色
A
màu xanh lá (lù)
32
Q
香
A
thơm
33
Q
日用品
A
đồ dùng cá nhân (rì yòng pin3)
34
Q
件
A
chiếc áo (lg từ)
35
Q
雨伞
A
ô dù
36
Q
带
A
mang (dài)
37
Q
瓶
A
bình, lọ, chai (píng)
38
Q
香水
A
nước hoa
39
Q
光盘
A
đĩa CD (guang pán)
40
Q
支
A
lg từ cho vật có cán dài (zhi)
41
Q
笔
A
bút
42
Q
铅笔
A
bút chì
43
Q
机场
A
sân bay
44
Q
海关
A
hải quân (hai3 guan)
45
Q
总理
A
thủ tướng (zong3 li3)
46
Q
好久
A
rất lâu (hao3 jiu3)
47
Q
好多
A
rất nhiều
48
Q
最近
A
gần đây
49
Q
开学
A
khai giảng
50
Q
开水
A
nước sôi