Page 3 - HSK 2 Flashcards
1
Q
商店
A
cửa hàng
2
Q
杯子
A
cốc
3
Q
狗
A
chó
4
Q
猫
A
mèo
5
Q
椅子
A
ghế (yi3 zi)
6
Q
下面
A
bên dưới
7
Q
医院
A
bệnh viện
8
Q
医生
A
bác sĩ
9
Q
大夫
A
bác sĩ
10
Q
桌子
A
bàn
11
Q
上
A
bên trên
12
Q
里
A
bên trong
13
Q
前面
A
phía trước
14
Q
后面
A
phía sau
15
Q
现在
A
bây giờ
16
Q
正在
A
đang
17
Q
时候
A
bao giờ / thời gian
18
Q
生病
A
bệnh, ốm
19
Q
下雨
A
mưa
20
Q
睡觉
A
ngủ