Page 1 - HSK 2 Flashcards
房子
nhà, căn hộ
家
nhà, gia đình
呢
còn/ đang
楼
tầng (lóu)
数
đếm (shu)
律师
luật sư
工程师
kỹ sư (gongchengshi)
会计员
kế toán (kùai jì yuán)
职员
chuyên viên (zhí yuán)
门口
cổng
号码
mã số
知道
biết
秘书
thư ký
先
trước
介绍
giới thiệu (jià shào)
位
vị (lg từ) (wèi)
教
dạy học (jiào)
教授
giáo sư (jiào shou)
校长
hiệu trưởng (xiào zhang3)
长
dài (cháng)
欢迎
hoan nghênh (huàn yíng)
公司
công ty (gongsi)
来
đến (lái)
参观
tham quan (can guan)
留学生
du học sinh (líu xué sheng)
打算
dự định (da3 suàn)
都
đều (dou)
大夫
bác sĩ (dài fu)
护士
y tá (hù shi)
经理
giám đốc (jing li3)
记者
phóng viên (jì zhe3)
高中
THPT
中学
THPT
初中
THCS (chuzhong)
小学
tiểu học
大学
đại học
年级
năm thứ… (nián jí)
天气
thời tiết
热
nóng
冷
lạnh
觉得
cảm thấy
温暖
ấm áp (wen nuan3)
凉快
mát mẻ (liáng kuài)
语法
ngữ pháp
比较
tương đối (bi3 jiào)
但是
nhưng (dàn shì)
新
mới
旧
cũ
同屋
bạn cùng phòng
班
lớp (ban)
班长
lớp trưởng
房间
phòng (fáng jiàn)