Page 1 - HSK 2 Flashcards
1
Q
房子
A
nhà, căn hộ
2
Q
家
A
nhà, gia đình
3
Q
呢
A
còn/ đang
4
Q
楼
A
tầng (lóu)
5
Q
数
A
đếm (shu)
6
Q
律师
A
luật sư
7
Q
工程师
A
kỹ sư (gongchengshi)
8
Q
会计员
A
kế toán (kùai jì yuán)
9
Q
职员
A
chuyên viên (zhí yuán)
10
Q
门口
A
cổng
11
Q
号码
A
mã số
12
Q
知道
A
biết
13
Q
秘书
A
thư ký
14
Q
先
A
trước
15
Q
介绍
A
giới thiệu (jià shào)
16
Q
位
A
vị (lg từ) (wèi)
17
Q
教
A
dạy học (jiào)
18
Q
教授
A
giáo sư (jiào shou)
19
Q
校长
A
hiệu trưởng (xiào zhang3)
20
Q
长
A
dài (cháng)