HSK 3_1 Flashcards
虽然
mặc dù, nhưng
好几次
nhiều lần
晴
nắng, ráo
阴
râm, u ám
干净
sạch sẽ
电灯
đèn điện
洗衣机
máy giặt
照相机
máy ảnh
公用
công cộng
钢笔
bút máy
毛笔
bút lông
铅笔
bút chì
画笔
bút vẽ
彩笔
cọ
商品
(shang’pin3) hàng hóa
顾客
(gu4’ke4) khách hàng
办事
giải quyết công việc
有空
(you3’kòng) có tgian rảnh
和平时一样
như thg lệ
周六
thứ 7
才
vừa mới (cái)
新加坡
(xin1’jia1’po1) singapore
礼物
(li3’wù) quà
出差
(chu1’chai1) đi công tác
厨师
(chú’shi1) đầu bếp
司机
(si1’ji1) tài xế
另一
(lìng’yi1) another
城市
(chéng’shì) thành phố
认为
(rèn’wéi) cảm thấy
开心
vui vẻ
脏
(zang1) bẩn
扫地
(sao3’dì) quét nhà
难过
buồn bã
画家
họa sĩ
可是
nhưng, tất nhiên (indeed)
不同
khác nhau
同意
đồng ý
希望
mong muốn
百度
(bai3’dù)
软件
(ruan3’jiàn) phần mềm
谷歌
(gu3’gè) google
差不多
tương tự, gần giống nhau, không kém
用来
dùng để
提问
(tí’wèn) hỏi
图片
(tú’piàn) ảnh
视频
(shì’pín) video
等等
vân vân