HSK3_3 Flashcards
1
Q
一直
A
một mạch
2
Q
着急
A
lo lắng
3
Q
复习
A
ôn tập
4
Q
搬
A
chuyển, dời
5
Q
游戏
A
trò chơi
6
Q
腿
A
chân
7
Q
脚
A
bàn chân
8
Q
疼
A
đau nhức
9
Q
树
A
cây
10
Q
容易
A
dễ dàng
11
Q
胖
A
béo
12
Q
瘦
A
gầy, ốm
13
Q
其实
A
thật ra
14
Q
爬山
A
leo núi
15
Q
条
A
chiếc (lg từ chỉ quần áo)
16
Q
裤子
A
quần
17
Q
衬衫
A
áo sơ mi
18
Q
新鲜
A
tươi
19
Q
甜
A
ngọt
20
Q
饮料
A
đồ uống
21
Q
或者
A
hoặc
22
Q
舒服
A
thoải mái
23
Q
绿
A
xanh lục
24
Q
比赛
A
trận đấu
25
Q
照片
A
bức ảnh
26
Q
又。。。又
A
vừa…vừa
27
Q
聪明
A
thông minh
28
Q
热情
A
nhiệt tình
29
Q
努力
A
cố gắng, chăm chỉ
30
Q
总是
A
luôn luôn
31
Q
回答
A
trả lời
32
Q
站
A
đứng
33
Q
饿
A
đói
34
Q
超市
A
siêu thị
35
Q
蛋糕
A
bánh kem
36
Q
年轻
A
trẻ tuổi
37
Q
认真
A
nghiêm túc, chăm chỉ
38
Q
客人
A
khách hàng
39
Q
为
A
cho
40
Q
发烧
A
sốt
41
Q
照顾
A
chăm sóc
42
Q
感冒
A
cảm lạnh
43
Q
季节
A
mùa
44
Q
当然
A
tất nhiên
45
Q
草
A
cỏ
46
Q
裙子
A
váy
47
Q
越来越。。。
A
càng ngày càng…
48
Q
眼镜
A
kính mắt
49
Q
突然
A
bỗng nhiên
50
Q
离开
A
bỏ ra, rời khỏi
51
Q
清楚
A
rõ ràng (qing1’chu)
52
Q
刚才
A
vừa mới
53
Q
特别
A
vô cùng, rất
54
Q
讲
A
giải thích, nói (jiang3)
55
Q
明白
A
hiểu
56
Q
锻炼
A
rèn luyện, luyện tập (duàn’lìan)
57
Q
聊天
A
tán gẫu
58
Q
睡着
A
ngủ đc
59
Q
更
A
càng, hơn nữa
60
Q
除
A
loại bỏ